Từ điển Thiều Chửu
楷 - giai/khải
① Cây giai. ||② Một âm là khải. Khuôn phép, mẫu. ||② Chữ chân, chữ viết ngay ngắn rõ ràng gọi là khải thư 楷書.

Từ điển Trần Văn Chánh
楷 - giai
(đph) Gỗ hoàng liên. Xem 楷 [kăi].

Từ điển Trần Văn Chánh
楷 - khải
① Khuôn phép, kiểu mẫu.【楷模】khải mô [kăi mó] Khuôn mẫu, gương mẫu, mẫu mực; ② Lối viết chữ chân: 正楷 Chữ viết chân phương. Xem 楷 [jie].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
楷 - giai
Tên một thứ cây, cành rất thẳng, được trồng ở mộ Khổng tử — Chỉ sự ngay thẳng — Một âm là Khải. Xem Khải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
楷 - khải
Tên một loài cây thuộc giống cây sơn, còn gọi là Khổng mộc — Cách thức, phép tắc — Một âm là Giai.